Cơ tam đầu cánh tay
Cơ đối vận | Cơ tam đầu cánh tay |
---|---|
Bám tận | Mỏm khuỷu của xương trụ |
Hoạt động | duỗi cẳng tay, duỗi, khép cánh tay, duỗi vai, |
Dây thần kinh | Thần kinh quay |
TA | A04.6.02.019 |
Nguyên ủy | Đầu dài: củ dưới ổ chảo xương vai Đầu ngoài: trên rãnh thần kinh quay Đầu trong: dưới rãnh thần kinh quay |
Động mạch | Động mạch cánh tay sâu, động mạch mũ cánh tay trước (chỉ cấp máu cho đầu dài) |
Latinh | Musculus triceps brachii |
FMA | 37688 |